Có 1 kết quả:

病友 bìng yǒu ㄅㄧㄥˋ ㄧㄡˇ

1/1

bìng yǒu ㄅㄧㄥˋ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a friend made in hospital or people who become friends in hospital
(2) wardmate

Bình luận 0